Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 4300G vs. AMD RX-216GD


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 3 4300G
AMD RX-216GD
AMD Ryzen 3 4300G AMD RX-216GD
3.80 GHz Tần số 1.60 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.00 GHz
Turbo (Tất cả các lõi) --
42 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) GPU AMD Radeon R5 - 256 (Merlin Falcon)
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
2.00 MB L2 Cache 1.00 MB
4.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
12 PCIe lanes
7 nm Công nghệ 28 nm
AM4 (LGA 1331) Socket FP4
65 W TDP 15 W
AMD-V, SVM Ảo hóa AMD-V, AMD-Vt
Q3/2020 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4300G 454 (52%)
52% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4300G 182 (55%)
55% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 4300G 1078 (48%)
48% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 4300G 4265 (9%)
9% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 3 4300G 1306 (6%)
6% Complete
AMD RX-216GD 410 (2%)
2% Complete
AMD Ryzen 3 4300G vs. AMD RX-216GD - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top