Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD RX-216GD vs. Intel Xeon D-2798NT


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD RX-216GD
Intel Xeon D-2798NT
AMD RX-216GD Intel Xeon D-2798NT
1.60 GHz Tần số 2.10 GHz
3.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
2 Lõi 20
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon R5 - 256 (Merlin Falcon) GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR3-1600DDR4-1600 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa 1024 GB
ECC
1.00 MB L2 Cache 30.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 10 nm
FP4 Socket BGA 2579
15 W TDP 125 W
AMD-V, AMD-Vt Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD RX-216GD 410 (2%)
2% Complete
0% Complete
AMD RX-216GD vs. Intel Xeon D-2798NT - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top