Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6250 vs. AMD Epyc 7F32


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Gold 6250
AMD Epyc 7F32
Intel Xeon Gold 6250 AMD Epyc 7F32
3.90 GHz Tần số 3.70 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
4.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
8 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200
6 Kênh bộ nhớ 8
1024 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
35.75 MB L3 Cache 128.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
48 PCIe lanes 128
14 nm Công nghệ 7 nm
LGA 3647 Socket SP3
185 W TDP 180 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2020 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7F32 446 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6250 vs. AMD Epyc 7F32 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top