Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8380 vs. AMD Epyc 7773X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Platinum 8380
AMD Epyc 7773X
Intel Xeon Platinum 8380 AMD Epyc 7773X
2.30 GHz Tần số 2.20 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
32 Lõi 643
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
8 Kênh bộ nhớ 8
6144 GB Bộ nhớ tối đa 4096 GB
ECC
-- L2 Cache 32.00 MB
60.00 MB L3 Cache 768.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe
64 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 7 nm
LGA 4189 Socket SP3
270 W TDP 280 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q2/2021 Ngày phát hành Q2/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7773X 1298 (59%)
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Epyc 7773X 85554 (79%)
79% Complete
Intel Xeon Platinum 8380 vs. AMD Epyc 7773X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top