Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon Gold 3150C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon Gold 3150C

Bộ xử lý AMD Athlon Gold 3150C được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Dali (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . AMD Athlon Gold 3150C chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.10 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up 25 W TDP down 12 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Dali (Zen)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket FP5

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon Gold 3150U AMD Athlon Gold 3150C AMD Athlon Gold 3150U vs AMD Athlon Gold 3150C
2. Intel Pentium Silver N5030 AMD Athlon Gold 3150C Intel Pentium Silver N5030 vs AMD Athlon Gold 3150C
3. AMD Athlon Gold 3150C Intel Core i3-1005G1 AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Core i3-1005G1
4. AMD Athlon Gold 3150C AMD A4-3420 AMD Athlon Gold 3150C vs AMD A4-3420
5. AMD Athlon Gold 3150C AMD Ryzen 3 2200U AMD Athlon Gold 3150C vs AMD Ryzen 3 2200U
6. AMD Athlon Gold 3150C Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 AMD Athlon Gold 3150C vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
7. AMD Athlon Gold 3150C Intel Xeon Gold 6240R AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Xeon Gold 6240R
8. AMD Athlon Gold 3150C Intel Core i5-2380P AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Core i5-2380P
9. AMD Ryzen 9 3900 AMD Athlon Gold 3150C AMD Ryzen 9 3900 vs AMD Athlon Gold 3150C
10. AMD Athlon Gold 3150C Intel Core i7-2670QM AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Core i7-2670QM
11. AMD Athlon Gold 3150C Intel Core i5-10400H AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Core i5-10400H
12. Intel Core i3-6100T AMD Athlon Gold 3150C Intel Core i3-6100T vs AMD Athlon Gold 3150C
13. AMD Athlon Gold 3150C AMD A6-3620 AMD Athlon Gold 3150C vs AMD A6-3620
14. AMD Athlon Gold 3150C Intel Core i7-8700 AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Core i7-8700
15. AMD Athlon Gold 3150C Intel Pentium G3450 AMD Athlon Gold 3150C vs Intel Pentium G3450
AMD Athlon Gold 3150C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top