Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon Gold 3150C vs. Intel Core i5-10400H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Athlon Gold 3150C
Intel Core i5-10400H
AMD Athlon Gold 3150C Intel Core i5-10400H
2.40 GHz Tần số 2.60 GHz
3.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.60 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU Intel UHD Graphics 630
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
1.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
8 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
FP5 Socket BGA 1440
15 W TDP 45 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2020 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
AMD Athlon Gold 3150C vs. Intel Core i5-10400H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top