Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7573X vs. MediaTek MT8392


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Epyc 7573X
MediaTek MT8392
AMD Epyc 7573X MediaTek MT8392
2.80 GHz Tần số 2.00 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) --
Turbo (Tất cả các lõi)
323 Lõi 87
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU ARM Mali-450 MP4
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 1
DDR4-3200 Bộ nhớ
8 Kênh bộ nhớ 0
4096 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
32.00 MB L2 Cache --
768.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 28 nm
SP3 Socket N/A
280 W TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q2/2022 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
MediaTek MT8392 95 (4%)
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
MediaTek MT8392 330 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
MediaTek MT8392 42 (0%)
0% Complete
AMD Epyc 7573X vs. MediaTek MT8392 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top