Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C2538 vs. Intel Xeon W-11555MLE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom C2538
Intel Xeon W-11555MLE
Intel Atom C2538 Intel Xeon W-11555MLE
2.40 GHz Tần số 1.90 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
4 Lõi 6
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (32 EU)
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 3
DDR3-1600DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC
2.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 12.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
22 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1283 Socket BGA 1787
15 W TDP 25 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete
Intel Atom C2538 vs. Intel Xeon W-11555MLE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top