Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded V2516 vs. Intel Xeon Gold 6348H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Embedded V2516
Intel Xeon Gold 6348H
AMD Ryzen Embedded V2516 Intel Xeon Gold 6348H
2.10 GHz Tần số 2.30 GHz
3.95 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
6 Lõi 24
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200LPDDR4X-3200 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 6
64 GB Bộ nhớ tối đa 1152 GB
ECC
3.00 MB L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 33.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 48
7 nm Công nghệ 14 nm
FP6 Socket LGA 4189
15 W TDP 165 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2020 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
0% Complete
AMD Ryzen Embedded V2516 vs. Intel Xeon Gold 6348H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top