Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C3508 vs. Qualcomm Snapdragon 8c


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom C3508
Qualcomm Snapdragon 8c
Intel Atom C3508 Qualcomm Snapdragon 8c
1.60 GHz Tần số 2.45 GHz
-- Turbo (1 lõi) 2.45 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
4 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Qualcomm Adreno 675
Phiên bản DirectX 12.0
Tối đa màn hình 1
DDR4-1866 Bộ nhớ LPDDR4X-4266
2 Kênh bộ nhớ 4
256 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
ECC Không
8.00 MB L2 Cache 2.00 MB
-- L3 Cache 3.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
8 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1310 Socket N/A
11.5 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2017 Ngày phát hành Q4/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
7% Complete
Intel Atom C3508 vs. Qualcomm Snapdragon 8c - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top