Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C3508 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C3508

Bộ xử lý Intel Atom C3508 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Denverton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom C3508 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-1866
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 11.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Denverton
L2-Cache 8.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket BGA 1310

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom C3508 Intel Xeon Gold 5320H Intel Atom C3508 vs Intel Xeon Gold 5320H
2. Intel Core i5-10600KF Intel Atom C3508 Intel Core i5-10600KF vs Intel Atom C3508
3. AMD Ryzen 5 4500U Intel Atom C3508 AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Atom C3508
4. Apple M1 Intel Atom C3508 Apple M1 vs Intel Atom C3508
5. Intel Core i7-3770K Intel Atom C3508 Intel Core i7-3770K vs Intel Atom C3508
6. AMD Ryzen Threadripper 1900X Intel Atom C3508 AMD Ryzen Threadripper 1900X vs Intel Atom C3508
7. Intel Core i7-7500U Intel Atom C3508 Intel Core i7-7500U vs Intel Atom C3508
8. AMD G-T44R Intel Atom C3508 AMD G-T44R vs Intel Atom C3508
9. Intel Core i5-10400F Intel Atom C3508 Intel Core i5-10400F vs Intel Atom C3508
10. Intel Atom C3508 Qualcomm Snapdragon 8c Intel Atom C3508 vs Qualcomm Snapdragon 8c
11. Intel Atom C3508 AMD Ryzen 5 PRO 4650G Intel Atom C3508 vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
12. Qualcomm Snapdragon 678 Intel Atom C3508 Qualcomm Snapdragon 678 vs Intel Atom C3508
13. Intel Atom C3508 Intel Core i5-3570K Intel Atom C3508 vs Intel Core i5-3570K
14. Intel Core i5-11400T Intel Atom C3508 Intel Core i5-11400T vs Intel Atom C3508
15. Intel Xeon Platinum 8176F Intel Atom C3508 Intel Xeon Platinum 8176F vs Intel Atom C3508
Intel Atom C3508 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top