Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-7500U vs. Intel Atom C3508


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-7500U
Intel Atom C3508
Intel Core i7-7500U Intel Atom C3508
2.70 GHz Tần số 1.60 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) --
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 620 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Không ECC
-- L2 Cache 8.00 MB
4.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 8
14 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1356 Socket BGA 1310
15 W TDP 11.5 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2016 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-7500U 1327.4 (65%)
65% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7500U 3724 (54%)
54% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7500U 1.69 (65%)
65% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-7500U 39.6 (64%)
64% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

6% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7200U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-6300HQ
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7300HQ
Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7600U
Intel Core i7-7500U AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-7500U vs AMD Ryzen 5 2500U
Intel Core i7-6560U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-6560U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6600U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6600U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i7-7500U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i3-7100U Intel Core i7-7500U
Intel Core i3-7100U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-5500U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-7560U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-7560U
Intel Core i5-8265U Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-8265U vs Intel Core i7-7500U
AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-7500U
AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-8565U Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6567U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6567U
Intel Core i5-6267U Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-7500U
Intel Atom C3508 Intel Xeon Gold 5320H
Intel Atom C3508 vs Intel Xeon Gold 5320H
Intel Core i5-10600KF Intel Atom C3508
Intel Core i5-10600KF vs Intel Atom C3508
AMD Ryzen 5 4500U Intel Atom C3508
AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Atom C3508
Apple M1 Intel Atom C3508
Apple M1 vs Intel Atom C3508
Intel Core i7-3770K Intel Atom C3508
Intel Core i7-3770K vs Intel Atom C3508
AMD Ryzen Threadripper 1900X Intel Atom C3508
AMD Ryzen Threadripper 1900X vs Intel Atom C3508
Intel Core i7-7500U Intel Atom C3508
Intel Core i7-7500U vs Intel Atom C3508
AMD G-T44R Intel Atom C3508
AMD G-T44R vs Intel Atom C3508
Intel Core i5-10400F Intel Atom C3508
Intel Core i5-10400F vs Intel Atom C3508
Intel Atom C3508 Qualcomm Snapdragon 8c
Intel Atom C3508 vs Qualcomm Snapdragon 8c
Intel Atom C3508 AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Intel Atom C3508 vs AMD Ryzen 5 PRO 4650G
Qualcomm Snapdragon 678 Intel Atom C3508
Qualcomm Snapdragon 678 vs Intel Atom C3508
Intel Atom C3508 Intel Core i5-3570K
Intel Atom C3508 vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-11400T Intel Atom C3508
Intel Core i5-11400T vs Intel Atom C3508
Intel Xeon Platinum 8176F Intel Atom C3508
Intel Xeon Platinum 8176F vs Intel Atom C3508
Intel Core i7-7500U vs. Intel Atom C3508 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top