Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 678 vs. Intel Atom C3508


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 678
Intel Atom C3508
Qualcomm Snapdragon 678 Intel Atom C3508
2.20 GHz Tần số 1.60 GHz
2.20 GHz Turbo (1 lõi) --
1.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Qualcomm Adreno 612 GPU no iGPU
12.1 Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình
LPDDR4X-1866 Bộ nhớ DDR4-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Không ECC
-- L2 Cache 8.00 MB
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 8
11 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket BGA 1310
TDP 11.5 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

31% Complete
0% Complete
Qualcomm Snapdragon 678 vs. Intel Atom C3508 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top