Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-10210U vs. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Intel Core i5-10210U Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
1.60 GHz Tần số 3.15 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.15 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.42 GHz
4 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Intel UHD Graphics (Comet Lake) GPU Qualcomm Adreno 690
12 Phiên bản DirectX 12.0
3 Tối đa màn hình 0
DDR4-2666LPDDR3-2133LPDDR4-2933 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
2 Kênh bộ nhớ 8
64 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
6.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 7 nm
BGA 1526 Socket N/A
15 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa None
Q3/2019 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8265U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 7 3700U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 5 4500U
Intel Core i5-1135G7 Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-1135G7 vs Intel Core i5-10210U
Apple M1 Intel Core i5-10210U
Apple M1 vs Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 5500U Intel Core i5-10210U
AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-10510U Intel Core i5-10210U
Intel Core i7-10510U vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-10210U Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i7-8565U
Intel Core i5-10210U Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 3 3250U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 3 3250U
Qualcomm Snapdragon 7c Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon 7c vs Intel Core i5-10210U
Intel Core i5-10210U AMD Ryzen 7 4700U
Intel Core i5-10210U vs AMD Ryzen 7 4700U
AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i5-10210U
AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i5-10210U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i7-1065G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Apple M1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Apple M1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ1
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1030G4
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1030G4
Intel Core i7-1165G7 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Intel Core i7-1165G7 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1130G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1130G7
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1035G4
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1035G4
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i5-1135G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i7-1185G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i7-1185G7
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i7-7500U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i7-7500U
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 Intel Core i7-10750H
Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 vs Intel Core i7-10750H
Intel Core i5-10210U Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Intel Core i5-10210U vs Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2
Intel Core i5-10210U vs. Qualcomm Snapdragon Microsoft SQ2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 55 rating(s)
back to top