Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Silver 4210 vs. Intel Core i7-6820EQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Silver 4210
Intel Core i7-6820EQ
Intel Xeon Silver 4210 Intel Core i7-6820EQ
2.20 GHz Tần số 2.80 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
2.40 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
10 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 530
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
6 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
13.75 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Socket BGA 1440
85 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

15% Complete
0% Complete
Intel Xeon Silver 4210 vs. Intel Core i7-6820EQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top