Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 3250C vs. Intel Xeon Platinum 8274


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 3 3250C
Intel Xeon Platinum 8274
AMD Ryzen 3 3250C Intel Xeon Platinum 8274
2.60 GHz Tần số 3.20 GHz
3.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
2 Lõi 24
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 6
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
1.00 MB L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 35.75 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 48
12 nm Công nghệ 14 nm
FP5 Socket LGA 3647
15 W TDP 240 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2020 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
43% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
0% Complete
AMD Ryzen 3 3250C vs. Intel Xeon Platinum 8274 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top