Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T40E vs. Intel Core i5-7260U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD G-T40E
Intel Core i5-7260U
AMD G-T40E Intel Core i5-7260U
1.00 GHz Tần số 2.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6250 GPU Intel Iris Plus Graphics 640
11 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1066 SO-DIMM Bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 12
40 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket BGA 1356
6.4 W TDP 15 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q4/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
49% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
43% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD G-T40E 45 (0%)
0% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40E 398 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-7260U 3572 (52%)
52% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40E 740 (1%)
1% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
Intel Core i5-7260U 1.64 (63%)
63% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD G-T40E (0%)
0% Complete
7% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T40E 482 (0%)
0% Complete
6% Complete

So sánh phổ biến

AMD G-T40E Intel Atom D2550
AMD G-T40E vs Intel Atom D2550
AMD G-T40E AMD G-T48N
AMD G-T40E vs AMD G-T48N
Intel Core i5-6500T AMD G-T40E
Intel Core i5-6500T vs AMD G-T40E
AMD A8-3550MX AMD G-T40E
AMD A8-3550MX vs AMD G-T40E
AMD G-T40E Intel Celeron 2961Y
AMD G-T40E vs Intel Celeron 2961Y
Intel Xeon E5-1630 v3 AMD G-T40E
Intel Xeon E5-1630 v3 vs AMD G-T40E
Intel Celeron N2930 AMD G-T40E
Intel Celeron N2930 vs AMD G-T40E
Intel Core i3-4005U AMD G-T40E
Intel Core i3-4005U vs AMD G-T40E
AMD G-T40E Intel Core i3-5005U
AMD G-T40E vs Intel Core i3-5005U
AMD G-T40E Intel Xeon E3-1220 v3
AMD G-T40E vs Intel Xeon E3-1220 v3
AMD G-T40E Intel Xeon E3-1275 v5
AMD G-T40E vs Intel Xeon E3-1275 v5
Intel Atom C2750 AMD G-T40E
Intel Atom C2750 vs AMD G-T40E
AMD G-T40E Intel Core i5-4590T
AMD G-T40E vs Intel Core i5-4590T
AMD A4-6320 AMD G-T40E
AMD A4-6320 vs AMD G-T40E
AMD G-T40E AMD Phenom II X2 511
AMD G-T40E vs AMD Phenom II X2 511
Intel Core i5-7260U Intel Core i7-7567U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-7567U
Intel Core i5-7260U Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i3-7100U
Intel Core i5-6260U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7200U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-5250U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7267U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-7267U
Intel Core i3-8109U Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8109U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7560U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7560U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7500U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7260U vs Intel Pentium G4560
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-8259U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-6360U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-6360U
Intel Core i7-7660U Intel Core i5-7260U
Intel Core i7-7660U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7360U Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-4260U
Intel Core i5-7260U Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i5-7300U
Intel Core i5-7260U Intel Core i7-5500U
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-5500U
Intel Celeron J3455 Intel Core i5-7260U
Intel Celeron J3455 vs Intel Core i5-7260U
Intel Pentium G4560T Intel Core i5-7260U
Intel Pentium G4560T vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i5-7260U Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-7260U vs Intel Pentium Silver J5005
Intel Core i5-7260U Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i5-7260U vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i5-7260U
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Core i5-7260U
Intel Pentium D1508 Intel Core i5-7260U
Intel Pentium D1508 vs Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8100 Intel Core i5-7260U
Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-7260U
AMD G-T40E vs. Intel Core i5-7260U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top