Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3500C vs. Samsung Exynos 7872


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 3500C
Samsung Exynos 7872
AMD Ryzen 5 3500C Samsung Exynos 7872
2.10 GHz Tần số 2.00 GHz
3.70 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.60 GHz
4 Lõi 6
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon Vega 8 Graphics GPU ARM Mali-G71 MP1
12 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 1
DDR4-2666 Bộ nhớ LPDDR3-933
2 Kênh bộ nhớ 0
64 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
2.00 MB L2 Cache 2.00 MB
4.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
12 nm Công nghệ 14 nm
FP5 Socket N/A
15 W TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q3/2020 Ngày phát hành Q1/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 3500C 1229 (6%)
6% Complete
0% Complete
AMD Ryzen 5 3500C vs. Samsung Exynos 7872 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top