Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded V2516 vs. Samsung Exynos 5430


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Embedded V2516
Samsung Exynos 5430
AMD Ryzen Embedded V2516 Samsung Exynos 5430
2.10 GHz Tần số 2.00 GHz
3.95 GHz Turbo (1 lõi) 2.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.40 GHz
6 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon 6 Graphics (Renoir) GPU ARM Mali-T628 MP6
12 Phiên bản DirectX 11
3 Tối đa màn hình 1
DDR4-3200LPDDR4X-3200 Bộ nhớ LPDDR3e-1066
2 Kênh bộ nhớ 0
64 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
3.00 MB L2 Cache 2.50 MB
8.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
7 nm Công nghệ 20 nm
FP6 Socket N/A
15 W TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
1% Complete
AMD Ryzen Embedded V2516 vs. Samsung Exynos 5430 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top