Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 3470 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 3470

Bộ xử lý Samsung Exynos 3470 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Samsung Exynos 3470 chứa các lõi xử lý 47 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 47
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-400 MP4
GPU frequency 0.45 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 0
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2008
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A7
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2014
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 3470 Samsung Exynos 850 Samsung Exynos 3470 vs Samsung Exynos 850
2. Samsung Exynos 3470 Qualcomm Snapdragon 8c Samsung Exynos 3470 vs Qualcomm Snapdragon 8c
3. Intel Core i3-6100TE Samsung Exynos 3470 Intel Core i3-6100TE vs Samsung Exynos 3470
4. AMD Ryzen 9 5900H Samsung Exynos 3470 AMD Ryzen 9 5900H vs Samsung Exynos 3470
5. Samsung Exynos 3110 Samsung Exynos 3470 Samsung Exynos 3110 vs Samsung Exynos 3470
6. Qualcomm Snapdragon 460 Samsung Exynos 3470 Qualcomm Snapdragon 460 vs Samsung Exynos 3470
7. Samsung Exynos 3470 Intel Xeon E5-2650 v4 Samsung Exynos 3470 vs Intel Xeon E5-2650 v4
8. Samsung Exynos 3470 Intel Core i3-2120T Samsung Exynos 3470 vs Intel Core i3-2120T
9. Samsung Exynos 3470 Apple A12Z Bionic Samsung Exynos 3470 vs Apple A12Z Bionic
10. Apple M1 Samsung Exynos 3470 Apple M1 vs Samsung Exynos 3470
11. Samsung Exynos 3470 Intel Pentium 997 Samsung Exynos 3470 vs Intel Pentium 997
12. Samsung Exynos 3470 AMD Ryzen 5 3500 Samsung Exynos 3470 vs AMD Ryzen 5 3500
13. Intel Xeon E5-2623 v4 Samsung Exynos 3470 Intel Xeon E5-2623 v4 vs Samsung Exynos 3470
14. AMD Phenom II X6 1100T Samsung Exynos 3470 AMD Phenom II X6 1100T vs Samsung Exynos 3470
15. Samsung Exynos 3470 Intel Atom Z3735G Samsung Exynos 3470 vs Intel Atom Z3735G
Samsung Exynos 3470 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top