Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 4412 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 4412

Bộ xử lý Samsung Exynos 4412 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Samsung Exynos 4412 chứa các lõi xử lý 49 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 49
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-400 MP4
GPU frequency 0.44 GHz
GPU (Turbo) 0.44 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 0
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2008
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2012
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A5 13 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 4412 Qualcomm Snapdragon 410 Samsung Exynos 4412 vs Qualcomm Snapdragon 410
2. AMD E1-2100 Samsung Exynos 4412 AMD E1-2100 vs Samsung Exynos 4412
3. Samsung Exynos 4412 Qualcomm Snapdragon 210 Samsung Exynos 4412 vs Qualcomm Snapdragon 210
4. Intel Core i3-1120G4 Samsung Exynos 4412 Intel Core i3-1120G4 vs Samsung Exynos 4412
5. Qualcomm Snapdragon 810 v2 Samsung Exynos 4412 Qualcomm Snapdragon 810 v2 vs Samsung Exynos 4412
6. Samsung Exynos 4412 Intel Pentium 957 Samsung Exynos 4412 vs Intel Pentium 957
7. Samsung Exynos 4412 Samsung Exynos 7578 Samsung Exynos 4412 vs Samsung Exynos 7578
8. Samsung Exynos 4412 Intel Core i7-2920XM Samsung Exynos 4412 vs Intel Core i7-2920XM
9. Samsung Exynos 4412 Intel Pentium G2020 Samsung Exynos 4412 vs Intel Pentium G2020
10. Samsung Exynos 4412 Intel Xeon W-3175X Samsung Exynos 4412 vs Intel Xeon W-3175X
11. Samsung Exynos 4412 AMD Ryzen Embedded V2516 Samsung Exynos 4412 vs AMD Ryzen Embedded V2516
12. AMD E-350D Samsung Exynos 4412 AMD E-350D vs Samsung Exynos 4412
13. Samsung Exynos 4412 Intel Core i5-3427U Samsung Exynos 4412 vs Intel Core i5-3427U
14. Samsung Exynos 4412 Intel Core i5-6440HQ Samsung Exynos 4412 vs Intel Core i5-6440HQ
15. AMD Ryzen Embedded V1500B Samsung Exynos 4412 AMD Ryzen Embedded V1500B vs Samsung Exynos 4412
Samsung Exynos 4412 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top