Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 4212 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 4212

Bộ xử lý Samsung Exynos 4212 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Samsung Exynos 4212 chứa các lõi xử lý 29 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 29
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-400 MP4
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 0.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 0
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2008
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2011
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
Apple A5 13 (0%)
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 4212 Qualcomm Snapdragon 650 Samsung Exynos 4212 vs Qualcomm Snapdragon 650
2. Apple A12Z Bionic Samsung Exynos 4212 Apple A12Z Bionic vs Samsung Exynos 4212
3. Intel Core i7-2640M Samsung Exynos 4212 Intel Core i7-2640M vs Samsung Exynos 4212
4. Samsung Exynos 4212 Intel Xeon Gold 6240 Samsung Exynos 4212 vs Intel Xeon Gold 6240
5. Samsung Exynos 4212 Intel Core i3-3217UE Samsung Exynos 4212 vs Intel Core i3-3217UE
6. Samsung Exynos 4212 AMD E2-6110 Samsung Exynos 4212 vs AMD E2-6110
7. Intel Atom N2800 Samsung Exynos 4212 Intel Atom N2800 vs Samsung Exynos 4212
8. Samsung Exynos 4212 AMD Ryzen 5 3400G Samsung Exynos 4212 vs AMD Ryzen 5 3400G
9. AMD Ryzen Embedded V1404I Samsung Exynos 4212 AMD Ryzen Embedded V1404I vs Samsung Exynos 4212
10. AMD FX-4350 Samsung Exynos 4212 AMD FX-4350 vs Samsung Exynos 4212
11. Intel Xeon W-3275 Samsung Exynos 4212 Intel Xeon W-3275 vs Samsung Exynos 4212
12. Intel Xeon E7-2890 v2 Samsung Exynos 4212 Intel Xeon E7-2890 v2 vs Samsung Exynos 4212
13. Samsung Exynos 4212 Intel Core i5-4200Y Samsung Exynos 4212 vs Intel Core i5-4200Y
14. Samsung Exynos 4212 Intel Core i3-6098P Samsung Exynos 4212 vs Intel Core i3-6098P
15. Samsung Exynos 4212 Intel Core i7-9700 Samsung Exynos 4212 vs Intel Core i7-9700
Samsung Exynos 4212 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top