Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen Embedded V1404I vs. Samsung Exynos 4212


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen Embedded V1404I
Samsung Exynos 4212
AMD Ryzen Embedded V1404I Samsung Exynos 4212
2.00 GHz Tần số 1.50 GHz
3.60 GHz Turbo (1 lõi) --
2.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi)
4 Lõi 29
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon Vega 8 Graphics GPU ARM Mali-400 MP4
12 Phiên bản DirectX 0
3 Tối đa màn hình 1
DDR4-2400 Bộ nhớ LPDDR2-400
2 Kênh bộ nhớ 0
32 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
-- L2 Cache 1.00 MB
4.00 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
16 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
FP5 Socket N/A
15 W TDP
AMD-V, SVM Ảo hóa None
Q1/2018 Ngày phát hành Q3/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

7% Complete
0% Complete
AMD Ryzen Embedded V1404I vs. Samsung Exynos 4212 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top