Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 888+ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 888+

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 888+ được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo 680 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Qualcomm Snapdragon 888+ chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 660 AV1
GPU frequency 0.84 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12.1
Execution units 0
Shader 0
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-3200
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo 680
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2021
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A12X Bionic 1124 (50%)
50% Complete
Apple A12Z Bionic 1124 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 1122 (50%)
50% Complete
AMD Ryzen 7 3700C 1122 (50%)
50% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-9100 3249 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD Ryzen 5 2400G 1760 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 5600GE 1702 (8%)
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Qualcomm Snapdragon 888+ Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 vs Qualcomm Snapdragon 888+
2. MediaTek Dimensity 8100 Qualcomm Snapdragon 888+ MediaTek Dimensity 8100 vs Qualcomm Snapdragon 888+
3. Apple A15 Bionic (5-GPU) Qualcomm Snapdragon 888+ Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Qualcomm Snapdragon 888+
4. Qualcomm Snapdragon 888+ MediaTek Dimensity 9000 Qualcomm Snapdragon 888+ vs MediaTek Dimensity 9000
5. Qualcomm Snapdragon 870 Qualcomm Snapdragon 888+ Qualcomm Snapdragon 870 vs Qualcomm Snapdragon 888+
6. Qualcomm Snapdragon 860 Qualcomm Snapdragon 888+ Qualcomm Snapdragon 860 vs Qualcomm Snapdragon 888+
7. Qualcomm Snapdragon 888 Qualcomm Snapdragon 888+ Qualcomm Snapdragon 888 vs Qualcomm Snapdragon 888+
8. Qualcomm Snapdragon 888+ Qualcomm Snapdragon 695 5G Qualcomm Snapdragon 888+ vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
9. Qualcomm Snapdragon 888+ Apple M1 Qualcomm Snapdragon 888+ vs Apple M1
10. Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 888+ Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 888+
11. Apple A14 Bionic Qualcomm Snapdragon 888+ Apple A14 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 888+
12. AMD Ryzen 5 5600G Qualcomm Snapdragon 888+ AMD Ryzen 5 5600G vs Qualcomm Snapdragon 888+
13. MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 888+ MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 888+
14. MediaTek Dimensity 8000 Qualcomm Snapdragon 888+ MediaTek Dimensity 8000 vs Qualcomm Snapdragon 888+
15. Qualcomm Snapdragon 888+ Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 888+ vs Apple A13 Bionic
Qualcomm Snapdragon 888+ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.8 of 37 rating(s)
back to top