Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 820 Lite - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 820 Lite

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 820 Lite được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kryo . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.36 GHz . Qualcomm Snapdragon 820 Lite chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 1.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.36 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 530
GPU frequency 0.51 GHz
GPU (Turbo) 0.51 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11,1
Execution units 0
Shader 256
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kryo
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2016
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-7300 409 (2%)
2% Complete
AMD A10-7350B 409 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 820 Lite Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs Qualcomm Snapdragon 820
2. Qualcomm Snapdragon 820 Lite Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs Apple A13 Bionic
3. Qualcomm Snapdragon 820 Lite Qualcomm Snapdragon 212 Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs Qualcomm Snapdragon 212
4. HiSilicon Kirin 9000 Qualcomm Snapdragon 820 Lite HiSilicon Kirin 9000 vs Qualcomm Snapdragon 820 Lite
5. AMD Ryzen 3 3250U Qualcomm Snapdragon 820 Lite AMD Ryzen 3 3250U vs Qualcomm Snapdragon 820 Lite
6. Qualcomm Snapdragon 820 Lite AMD Epyc 7402P Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs AMD Epyc 7402P
7. Qualcomm Snapdragon 662 Qualcomm Snapdragon 820 Lite Qualcomm Snapdragon 662 vs Qualcomm Snapdragon 820 Lite
8. AMD Ryzen 5 3600 Qualcomm Snapdragon 820 Lite AMD Ryzen 5 3600 vs Qualcomm Snapdragon 820 Lite
9. AMD Ryzen 7 2700X Qualcomm Snapdragon 820 Lite AMD Ryzen 7 2700X vs Qualcomm Snapdragon 820 Lite
10. AMD Ryzen 5 5600X Qualcomm Snapdragon 820 Lite AMD Ryzen 5 5600X vs Qualcomm Snapdragon 820 Lite
11. Qualcomm Snapdragon 820 Lite Intel Atom Z3775D Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs Intel Atom Z3775D
12. Apple A12 Bionic Qualcomm Snapdragon 820 Lite Apple A12 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 820 Lite
13. Qualcomm Snapdragon 820 Lite AMD Ryzen 3 3200U Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs AMD Ryzen 3 3200U
14. Intel Core i7-6870HQ Qualcomm Snapdragon 820 Lite Intel Core i7-6870HQ vs Qualcomm Snapdragon 820 Lite
15. Intel Core i7-9700K Qualcomm Snapdragon 820 Lite Intel Core i7-9700K vs Qualcomm Snapdragon 820 Lite
Qualcomm Snapdragon 820 Lite - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.8 of 37 rating(s)
back to top