Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 212 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 212

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 212 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Qualcomm Snapdragon 212 chứa các lõi xử lý 47 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 47
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 304
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 0.40 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 24
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2LPDDR3
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A7
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành 2015
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Qualcomm Snapdragon 212 Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 212
2. HiSilicon Kirin 910 Qualcomm Snapdragon 212 HiSilicon Kirin 910 vs Qualcomm Snapdragon 212
3. Qualcomm Snapdragon 212 HiSilicon Kirin 925 Qualcomm Snapdragon 212 vs HiSilicon Kirin 925
4. Qualcomm Snapdragon 820 Lite Qualcomm Snapdragon 212 Qualcomm Snapdragon 820 Lite vs Qualcomm Snapdragon 212
5. Intel Core i7-1185G7 Qualcomm Snapdragon 212 Intel Core i7-1185G7 vs Qualcomm Snapdragon 212
6. Intel Atom x6425RE Qualcomm Snapdragon 212 Intel Atom x6425RE vs Qualcomm Snapdragon 212
7. Intel Pentium G860T Qualcomm Snapdragon 212 Intel Pentium G860T vs Qualcomm Snapdragon 212
8. Qualcomm Snapdragon 212 Intel Xeon Gold 5318H Qualcomm Snapdragon 212 vs Intel Xeon Gold 5318H
9. Intel Celeron N4020 Qualcomm Snapdragon 212 Intel Celeron N4020 vs Qualcomm Snapdragon 212
10. Intel Atom x5-Z8350 Qualcomm Snapdragon 212 Intel Atom x5-Z8350 vs Qualcomm Snapdragon 212
11. Intel Core i3-2367M Qualcomm Snapdragon 212 Intel Core i3-2367M vs Qualcomm Snapdragon 212
12. Intel Xeon E-2276M Qualcomm Snapdragon 212 Intel Xeon E-2276M vs Qualcomm Snapdragon 212
13. Intel Core2 Duo E6700 Qualcomm Snapdragon 212 Intel Core2 Duo E6700 vs Qualcomm Snapdragon 212
14. Intel Xeon E3-1231 v3 Qualcomm Snapdragon 212 Intel Xeon E3-1231 v3 vs Qualcomm Snapdragon 212
15. Qualcomm Snapdragon 212 Intel Core i5-4308U Qualcomm Snapdragon 212 vs Intel Core i5-4308U
Qualcomm Snapdragon 212 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top