Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Kompanio 1200 vs. MediaTek MT8135


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek Kompanio 1200
MediaTek MT8135
MediaTek Kompanio 1200 MediaTek MT8135
2.00 GHz (2.60 GHz) Tần số 1.70 GHz
2.00 GHz (2.60 GHz) Turbo (1 lõi) 1.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz
8 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
ARM Mali-G57 MP5 GPU PowerVR G6200
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 2
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ DDR3L
4 Kênh bộ nhớ 0
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
6 nm Công nghệ 28 nm
N/A Socket N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành 2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
MediaTek MT8135 58 (0%)
0% Complete
MediaTek Kompanio 1200 vs. MediaTek MT8135 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top