Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Silver 4216 vs. Intel Xeon Silver 4210R


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Silver 4216
Intel Xeon Silver 4210R
Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Silver 4210R
2.10 GHz Tần số 2.40 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
2.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
16 Lõi 10
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2400
6 Kênh bộ nhớ 6
Bộ nhớ tối đa 1024 GB
ECC
-- L2 Cache --
22.00 MB L3 Cache 13.75 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
48 PCIe lanes 48
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 3647 Socket LGA 3647
100 W TDP 100 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2019 Ngày phát hành Q1/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

18% Complete
0% Complete
Intel Xeon Silver 4216 vs. Intel Xeon Silver 4210R - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 50 rating(s)
back to top