Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8256 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Platinum 8256

Bộ xử lý Intel Xeon Platinum 8256 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . Intel Xeon Platinum 8256 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 105 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 16.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 3700U 367 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 7 3750H 367 (42%)
42% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 367 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Platinum 8256 Intel Xeon Gold 5222 Intel Xeon Platinum 8256 vs Intel Xeon Gold 5222
2. AMD Epyc 7532 Intel Xeon Platinum 8256 AMD Epyc 7532 vs Intel Xeon Platinum 8256
3. Intel Xeon Platinum 8256 Intel Xeon Silver 4209T Intel Xeon Platinum 8256 vs Intel Xeon Silver 4209T
4. Intel Xeon Platinum 8256 Intel Core i7-8559U Intel Xeon Platinum 8256 vs Intel Core i7-8559U
5. AMD Ryzen 5 2600 Intel Xeon Platinum 8256 AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Xeon Platinum 8256
6. Intel Core i3-10110U Intel Xeon Platinum 8256 Intel Core i3-10110U vs Intel Xeon Platinum 8256
7. Intel Xeon Gold 5219Y Intel Xeon Platinum 8256 Intel Xeon Gold 5219Y vs Intel Xeon Platinum 8256
8. Intel Xeon Platinum 8256 AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon Platinum 8256 vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
9. Intel Core i7-10510U Intel Xeon Platinum 8256 Intel Core i7-10510U vs Intel Xeon Platinum 8256
10. Intel Core i7-1065G7 Intel Xeon Platinum 8256 Intel Core i7-1065G7 vs Intel Xeon Platinum 8256
11. Intel Xeon Platinum 8256 Intel Core i7-10710U Intel Xeon Platinum 8256 vs Intel Core i7-10710U
12. Intel Core i7-7660U Intel Xeon Platinum 8256 Intel Core i7-7660U vs Intel Xeon Platinum 8256
13. Intel Xeon Platinum 8256 AMD FX-8300 Intel Xeon Platinum 8256 vs AMD FX-8300
14. Intel Xeon Platinum 8256 Intel Core i3-9100 Intel Xeon Platinum 8256 vs Intel Core i3-9100
15. Intel Core i7-7700K Intel Xeon Platinum 8256 Intel Core i7-7700K vs Intel Xeon Platinum 8256
Intel Xeon Platinum 8256 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top