Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1548 vs. Intel Core i5-12600HE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon D-1548
Intel Core i5-12600HE
Intel Xeon D-1548 Intel Core i5-12600HE
2.00 GHz Tần số 2.50 GHz (4.50 GHz)
2.60 GHz Turbo (1 lõi) 2.50 GHz (4.50 GHz)
2.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz (3.30 GHz)
8 Lõi 12
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Intel Iris Xe Graphics 80 (Alder Lake)
Phiên bản DirectX 12.1
Tối đa màn hình 4
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
12.00 MB L2 Cache 9.00 MB
-- L3 Cache 18.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 28
14 nm Công nghệ 10 nm
BGA 1667 Socket BGA 1744
45 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2015 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Xeon D-1548 706 (31%)
31% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon D-1548 4981 (10%)
10% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
8% Complete
Intel Xeon D-1548 vs. Intel Core i5-12600HE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top