Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G860T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium G860T

Bộ xử lý Intel Pentium G860T được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium G860T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q2/2012
Socket LGA 1155

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium G860T Intel Core i9-10900TE Intel Pentium G860T vs Intel Core i9-10900TE
2. Intel Pentium G860T Qualcomm Snapdragon 212 Intel Pentium G860T vs Qualcomm Snapdragon 212
3. Intel Pentium G860T Intel Core i3-3229Y Intel Pentium G860T vs Intel Core i3-3229Y
4. AMD Ryzen 5 PRO 1500 Intel Pentium G860T AMD Ryzen 5 PRO 1500 vs Intel Pentium G860T
5. AMD Ryzen 5 3600X Intel Pentium G860T AMD Ryzen 5 3600X vs Intel Pentium G860T
6. Intel Pentium G860T Intel Core i5-2430M Intel Pentium G860T vs Intel Core i5-2430M
7. AMD A10-4655M Intel Pentium G860T AMD A10-4655M vs Intel Pentium G860T
8. Intel Core i9-7960X Intel Pentium G860T Intel Core i9-7960X vs Intel Pentium G860T
9. Intel Pentium G860T Intel Core i7-4930K Intel Pentium G860T vs Intel Core i7-4930K
10. Intel Xeon E5-2640 v2 Intel Pentium G860T Intel Xeon E5-2640 v2 vs Intel Pentium G860T
11. Intel Pentium G860T Intel Core i5-5350U Intel Pentium G860T vs Intel Core i5-5350U
12. Intel Pentium G860T Intel Xeon E5-2658 v3 Intel Pentium G860T vs Intel Xeon E5-2658 v3
13. Intel Core i7-6700K Intel Pentium G860T Intel Core i7-6700K vs Intel Pentium G860T
14. Intel Core i5-2500k Intel Pentium G860T Intel Core i5-2500k vs Intel Pentium G860T
15. AMD Epyc 7502 Intel Pentium G860T AMD Epyc 7502 vs Intel Pentium G860T
Intel Pentium G860T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top