Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 997 vs. Intel Core i5-4210U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium 997
Intel Core i5-4210U
Intel Pentium 997 Intel Core i5-4210U
1.60 GHz Tần số 1.70 GHz
-- Turbo (1 lõi) 2.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.35 GHz
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) GPU Intel HD Graphics 4400
10.1 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
16 PCIe lanes 12
32 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1023 Socket BGA 1168
17 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2012 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
25% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
31% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4210U 2544 (37%)
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4210U 1.07 (41%)
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4210U 14.8 (24%)
24% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
4% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i5-3475S Intel Pentium 997
Intel Core i5-3475S vs Intel Pentium 997
Intel Pentium 997 Intel Core i5-4210U
Intel Pentium 997 vs Intel Core i5-4210U
Intel Pentium 997 Intel Core i5-2500T
Intel Pentium 997 vs Intel Core i5-2500T
Intel Core i3-7020U Intel Pentium 997
Intel Core i3-7020U vs Intel Pentium 997
Intel Pentium G2030 Intel Pentium 997
Intel Pentium G2030 vs Intel Pentium 997
Intel Pentium 977 Intel Pentium 997
Intel Pentium 977 vs Intel Pentium 997
Intel Pentium 997 Intel Xeon W-2135
Intel Pentium 997 vs Intel Xeon W-2135
Intel Core i7-9700 Intel Pentium 997
Intel Core i7-9700 vs Intel Pentium 997
Intel Core i5-9500TE Intel Pentium 997
Intel Core i5-9500TE vs Intel Pentium 997
AMD Phenom II X2 511 Intel Pentium 997
AMD Phenom II X2 511 vs Intel Pentium 997
AMD Ryzen 5 3600 Intel Pentium 997
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Pentium 997
Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Pentium 997
Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Pentium 997
Intel Core i9-9960X Intel Pentium 997
Intel Core i9-9960X vs Intel Pentium 997
AMD A6-6310 Intel Pentium 997
AMD A6-6310 vs Intel Pentium 997
Intel Core i5-10300H Intel Pentium 997
Intel Core i5-10300H vs Intel Pentium 997
Intel Core i5-4210U AMD A8-6410
Intel Core i5-4210U vs AMD A8-6410
Intel Core M-5Y10 Intel Core i5-4210U
Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4210U
Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U AMD A10-7300
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-7300
Intel Core i3-4030U Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4030U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U AMD A6-6310
Intel Core i5-4210U vs AMD A6-6310
AMD FX-7500 Intel Core i5-4210U
AMD FX-7500 vs Intel Core i5-4210U
Intel Celeron N2840 Intel Core i5-4210U
Intel Celeron N2840 vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U AMD E1-6010
Intel Core i5-4210U vs AMD E1-6010
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4210U AMD A10-7400P
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-7400P
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-6200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-5010U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i3-5005U Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U AMD A10-5745M
Intel Core i5-4210U vs AMD A10-5745M
Intel Core i5-4210U Intel Pentium N3540
Intel Core i5-4210U vs Intel Pentium N3540
Intel Core i5-3210M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-3210M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4210U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4210U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210U AMD A4-6210
Intel Core i5-4210U vs AMD A4-6210
Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4210U
Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4210U
AMD A8-7100 Intel Core i5-4210U
AMD A8-7100 vs Intel Core i5-4210U
Intel Pentium 997 vs. Intel Core i5-4210U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top