Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 987 vs. Intel Xeon Gold 6254


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium 987
Intel Xeon Gold 6254
Intel Pentium 987 Intel Xeon Gold 6254
1.50 GHz Tần số 3.10 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
2 Lõi 18
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) GPU no iGPU
10.1 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2933
2 Kênh bộ nhớ 6
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 24.75 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 48
32 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1023 Socket LGA 3647
17 W TDP 200 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2012 Ngày phát hành Q2/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Xeon Gold 6254 30013 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 987 vs. Intel Xeon Gold 6254 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top