Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 967 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 967

Bộ xử lý Intel Pentium 967 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium 967 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2011
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD E-300 Intel Pentium 967 AMD E-300 vs Intel Pentium 967
2. Intel Pentium 967 Intel Pentium Gold 4425Y Intel Pentium 967 vs Intel Pentium Gold 4425Y
3. Intel Pentium 967 AMD Ryzen 3 3200U Intel Pentium 967 vs AMD Ryzen 3 3200U
4. Intel Pentium 967 Intel Core i3-7130U Intel Pentium 967 vs Intel Core i3-7130U
5. Intel Core i5-2500 Intel Pentium 967 Intel Core i5-2500 vs Intel Pentium 967
6. Intel Pentium 967 Intel Celeron N3350 Intel Pentium 967 vs Intel Celeron N3350
7. AMD Ryzen 7 3800X Intel Pentium 967 AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Pentium 967
8. Intel Pentium Gold G5400 Intel Pentium 967 Intel Pentium Gold G5400 vs Intel Pentium 967
9. AMD A6-5357M Intel Pentium 967 AMD A6-5357M vs Intel Pentium 967
10. Intel Pentium 967 Intel Core i3-3229Y Intel Pentium 967 vs Intel Core i3-3229Y
11. Intel Core i5-10210U Intel Pentium 967 Intel Core i5-10210U vs Intel Pentium 967
12. Intel Pentium 967 Intel Core i3-4020Y Intel Pentium 967 vs Intel Core i3-4020Y
13. Intel Core i5-2390T Intel Pentium 967 Intel Core i5-2390T vs Intel Pentium 967
14. Intel Pentium 967 Intel Celeron N4100 Intel Pentium 967 vs Intel Celeron N4100
15. Intel Pentium 967 Intel Xeon E5-2643 v4 Intel Pentium 967 vs Intel Xeon E5-2643 v4
Intel Pentium 967 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top