Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD 3015e vs. Intel Pentium 8500


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD 3015e
Intel Pentium 8500
AMD 3015e Intel Pentium 8500
1.20 GHz Tần số 1.00 GHz (4.40 GHz)
2.30 GHz Turbo (1 lõi) 1.00 GHz (4.40 GHz)
1.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 0.70 GHz (3.30 GHz)
2 Lõi 5
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
AMD Radeon Vega 3 Graphics GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU)
12 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-1600 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
1 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
1.00 MB L2 Cache 3.25 MB
4.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 4.0
8 PCIe lanes 28
14 nm Công nghệ 10 nm
FT5 Socket BGA 1744
6 W TDP 9 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2020 Ngày phát hành Q1/2022
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD 3015e 528 (24%)
24% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD 3015e 974 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD 3015e 230 (1%)
1% Complete
3% Complete
AMD 3015e vs. Intel Pentium 8500 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.3 of 39 rating(s)
back to top