Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 2020M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium 2020M

Bộ xử lý Intel Pentium 2020M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium 2020M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 90 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2012
Socket PGA 988

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium 2020M Intel Core i3-3110M Intel Pentium 2020M vs Intel Core i3-3110M
2. Intel Pentium 2020M Intel Celeron 1000M Intel Pentium 2020M vs Intel Celeron 1000M
3. Intel Pentium 2020M Intel Core i3-2312M Intel Pentium 2020M vs Intel Core i3-2312M
4. Intel Core i5-2430M Intel Pentium 2020M Intel Core i5-2430M vs Intel Pentium 2020M
5. Intel Pentium 2020M Intel Core i5-4200U Intel Pentium 2020M vs Intel Core i5-4200U
6. Intel Pentium 2020M Intel Core i3-2370M Intel Pentium 2020M vs Intel Core i3-2370M
7. Intel Celeron 1005M Intel Pentium 2020M Intel Celeron 1005M vs Intel Pentium 2020M
8. Intel Pentium 2020M AMD Ryzen 3 3200U Intel Pentium 2020M vs AMD Ryzen 3 3200U
9. Intel Core i7-2670QM Intel Pentium 2020M Intel Core i7-2670QM vs Intel Pentium 2020M
10. Intel Celeron J4125 Intel Pentium 2020M Intel Celeron J4125 vs Intel Pentium 2020M
11. AMD Athlon Silver 3050U Intel Pentium 2020M AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Pentium 2020M
12. Intel Pentium 2020M Intel Celeron N2840 Intel Pentium 2020M vs Intel Celeron N2840
13. Intel Pentium 2020M Intel Pentium 2030M Intel Pentium 2020M vs Intel Pentium 2030M
14. AMD A6-9225 Intel Pentium 2020M AMD A6-9225 vs Intel Pentium 2020M
15. Intel Core i7-4712MQ Intel Pentium 2020M Intel Core i7-4712MQ vs Intel Pentium 2020M
Intel Pentium 2020M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top