Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium 2020M vs. Intel Core i3-3110M


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium 2020M
Intel Core i3-3110M
Intel Pentium 2020M Intel Core i3-3110M
2.40 GHz Tần số 2.40 GHz
-- Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1) GPU Intel HD Graphics 4000
11.0 Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
32 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
PGA 988 Socket BGA 1023
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2012 Ngày phát hành Q2/2012
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete
Intel Pentium 2020M vs. Intel Core i3-3110M - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top