Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6822EQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-6822EQ

Bộ xử lý Intel Core i7-6822EQ được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-6822EQ chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 530
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake H
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2015
Socket BGA 1440

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-6822EQ Intel Core i3-2105 Intel Core i7-6822EQ vs Intel Core i3-2105
2. Intel Pentium B960 Intel Core i7-6822EQ Intel Pentium B960 vs Intel Core i7-6822EQ
3. Intel Core i5-4410E Intel Core i7-6822EQ Intel Core i5-4410E vs Intel Core i7-6822EQ
4. Intel Core i7-6820EQ Intel Core i7-6822EQ Intel Core i7-6820EQ vs Intel Core i7-6822EQ
5. AMD Ryzen 9 3900XT Intel Core i7-6822EQ AMD Ryzen 9 3900XT vs Intel Core i7-6822EQ
6. Intel Core i7-6822EQ Intel Atom Z3736G Intel Core i7-6822EQ vs Intel Atom Z3736G
7. AMD A8-6600K Intel Core i7-6822EQ AMD A8-6600K vs Intel Core i7-6822EQ
8. AMD Ryzen 7 2700E Intel Core i7-6822EQ AMD Ryzen 7 2700E vs Intel Core i7-6822EQ
9. AMD A10-8700P Intel Core i7-6822EQ AMD A10-8700P vs Intel Core i7-6822EQ
10. Intel Core i7-6822EQ Intel Core i7-1068NG7 Intel Core i7-6822EQ vs Intel Core i7-1068NG7
11. Intel Core i7-6822EQ AMD A6-3500 Intel Core i7-6822EQ vs AMD A6-3500
12. Intel Core i5-8500 Intel Core i7-6822EQ Intel Core i5-8500 vs Intel Core i7-6822EQ
13. Intel Core i7-6822EQ Intel Celeron J6413 Intel Core i7-6822EQ vs Intel Celeron J6413
14. Intel Core i3-2312M Intel Core i7-6822EQ Intel Core i3-2312M vs Intel Core i7-6822EQ
15. Intel Core i9-9880H Intel Core i7-6822EQ Intel Core i9-9880H vs Intel Core i7-6822EQ
Intel Core i7-6822EQ - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top