Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4410E vs. Intel Core i7-6822EQ


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-4410E
Intel Core i7-6822EQ
Intel Core i5-4410E Intel Core i7-6822EQ
2.90 GHz Tần số 2.00 GHz
-- Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4600 GPU Intel HD Graphics 530
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 20
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1364 Socket BGA 1440
37 W TDP 25 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2014 Ngày phát hành Q4/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
Intel Core i5-4410E vs. Intel Core i7-6822EQ - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top