Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2657M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-2657M

Bộ xử lý Intel Core i7-2657M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-2657M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A4-6300 195 (1%)
1% Complete
AMD A4-6320 195 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-10100E Intel Core i7-2657M Intel Core i3-10100E vs Intel Core i7-2657M
2. Intel Core i7-6660U Intel Core i7-2657M Intel Core i7-6660U vs Intel Core i7-2657M
3. Intel Core i7-2657M Intel Pentium 957 Intel Core i7-2657M vs Intel Pentium 957
4. Intel Core i5-10400F Intel Core i7-2657M Intel Core i5-10400F vs Intel Core i7-2657M
5. AMD Ryzen 9 PRO 3900 Intel Core i7-2657M AMD Ryzen 9 PRO 3900 vs Intel Core i7-2657M
6. AMD Ryzen 5 3500 Intel Core i7-2657M AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Core i7-2657M
7. Intel Core i7-2657M AMD G-T40N Intel Core i7-2657M vs AMD G-T40N
8. AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i7-2657M AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i7-2657M
9. Apple A9X Intel Core i7-2657M Apple A9X vs Intel Core i7-2657M
10. Intel Core i5-4300U Intel Core i7-2657M Intel Core i5-4300U vs Intel Core i7-2657M
11. Intel Core i9-9900 Intel Core i7-2657M Intel Core i9-9900 vs Intel Core i7-2657M
12. Intel Core i7-2657M Intel Xeon E5-2637 v3 Intel Core i7-2657M vs Intel Xeon E5-2637 v3
13. AMD Phenom II X4 B93 Intel Core i7-2657M AMD Phenom II X4 B93 vs Intel Core i7-2657M
14. AMD G-T48E Intel Core i7-2657M AMD G-T48E vs Intel Core i7-2657M
15. Intel Core i7-2657M Intel Celeron N4000 Intel Core i7-2657M vs Intel Celeron N4000
Intel Core i7-2657M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top