Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-2655LE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-2655LE

Bộ xử lý Intel Core i7-2655LE được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-2655LE chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A4-6300 195 (1%)
1% Complete
AMD A4-6320 195 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-2710QE Intel Core i7-2655LE Intel Core i7-2710QE vs Intel Core i7-2655LE
2. Intel Core i7-2655LE Intel Core i3-5015U Intel Core i7-2655LE vs Intel Core i3-5015U
3. Intel Core i7-2655LE Intel Core i3-10100E Intel Core i7-2655LE vs Intel Core i3-10100E
4. Intel Core i7-2655LE Intel Core i3-4025U Intel Core i7-2655LE vs Intel Core i3-4025U
5. AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i7-2655LE AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i7-2655LE
6. Intel Atom Z3785 Intel Core i7-2655LE Intel Atom Z3785 vs Intel Core i7-2655LE
7. Intel Pentium Gold 6405U Intel Core i7-2655LE Intel Pentium Gold 6405U vs Intel Core i7-2655LE
8. Intel Core i7-2655LE Intel Celeron G4900T Intel Core i7-2655LE vs Intel Celeron G4900T
9. Intel Core i3-1120G4 Intel Core i7-2655LE Intel Core i3-1120G4 vs Intel Core i7-2655LE
10. Qualcomm Snapdragon 855 Plus Intel Core i7-2655LE Qualcomm Snapdragon 855 Plus vs Intel Core i7-2655LE
11. AMD Athlon 300U Intel Core i7-2655LE AMD Athlon 300U vs Intel Core i7-2655LE
12. AMD Ryzen 7 2700U Intel Core i7-2655LE AMD Ryzen 7 2700U vs Intel Core i7-2655LE
13. Intel Pentium Gold 4417U Intel Core i7-2655LE Intel Pentium Gold 4417U vs Intel Core i7-2655LE
14. Intel Core i7-8750H Intel Core i7-2655LE Intel Core i7-8750H vs Intel Core i7-2655LE
15. Intel Core i7-2655LE AMD A6-5350M Intel Core i7-2655LE vs AMD A6-5350M
Intel Core i7-2655LE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top