Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2515E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-2515E

Bộ xử lý Intel Core i5-2515E được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-2515E chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2000
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core i5-2515E Apple M1 vs Intel Core i5-2515E
2. Intel Core i5-2515E Intel Xeon E-2244G Intel Core i5-2515E vs Intel Xeon E-2244G
3. AMD A4-1200 Intel Core i5-2515E AMD A4-1200 vs Intel Core i5-2515E
4. Intel Pentium J2850 Intel Core i5-2515E Intel Pentium J2850 vs Intel Core i5-2515E
5. Intel Core i5-3570S Intel Core i5-2515E Intel Core i5-3570S vs Intel Core i5-2515E
6. Intel Core i5-2515E Intel Core i5-2380P Intel Core i5-2515E vs Intel Core i5-2380P
7. Intel Core i7-3770S Intel Core i5-2515E Intel Core i7-3770S vs Intel Core i5-2515E
8. AMD A9-9425 Intel Core i5-2515E AMD A9-9425 vs Intel Core i5-2515E
9. Intel Core i7-4960X Intel Core i5-2515E Intel Core i7-4960X vs Intel Core i5-2515E
10. Intel Core i5-2515E AMD Phenom II X2 565 Intel Core i5-2515E vs AMD Phenom II X2 565
11. Intel Core i5-3475S Intel Core i5-2515E Intel Core i5-3475S vs Intel Core i5-2515E
12. Intel Core i5-2515E Intel Xeon Platinum 8160T Intel Core i5-2515E vs Intel Xeon Platinum 8160T
13. Intel Core i3-6167U Intel Core i5-2515E Intel Core i3-6167U vs Intel Core i5-2515E
14. AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i5-2515E AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i5-2515E
15. Intel Core i7-3517UE Intel Core i5-2515E Intel Core i7-3517UE vs Intel Core i5-2515E
Intel Core i5-2515E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top