Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium J2850 vs. Intel Core i5-2515E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium J2850
Intel Core i5-2515E
Intel Pentium J2850 Intel Core i5-2515E
2.41 GHz Tần số 2.50 GHz
2.67 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
2.67 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU Intel HD Graphics 2000
11.2 Phiên bản DirectX 10.1
2 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1333 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 2.0
4 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1170 Socket BGA 1023
10 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2011
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
Intel Pentium J2850 vs. Intel Core i5-2515E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top