Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4010U vs. Intel Core i3-7101TE


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-7101TE
1.70 GHz Tần số 3.40 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU Intel HD Graphics 630
11.1 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2400
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 3.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
12 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1168 Socket LGA 1151
15 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4010U 1601 (23%)
23% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4010U 0.68 (26%)
26% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4010U 12.7 (21%)
21% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i3-4010U Intel Atom Z3735F
Intel Core i3-4010U vs Intel Atom Z3735F
AMD C-60 Intel Core i3-4010U
AMD C-60 vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron J1900 Intel Core i3-4010U
Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-4010U
AMD E2-6110 Intel Core i3-4010U
AMD E2-6110 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD A4-5000
Intel Core i3-4010U vs AMD A4-5000
Intel Celeron N2820 Intel Core i3-4010U
Intel Celeron N2820 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-5010U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD A6-6310
Intel Core i3-4010U vs AMD A6-6310
Intel Pentium N3520 Intel Core i3-4010U
Intel Pentium N3520 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4010U
AMD A4-1250 Intel Core i3-4010U
AMD A4-1250 vs Intel Core i3-4010U
Intel Celeron 2955U Intel Core i3-4010U
Intel Celeron 2955U vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4010U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4010U vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i3-4010U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4010U AMD A8-6410
Intel Core i3-4010U vs AMD A8-6410
Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010U
Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010U
AMD A8-7100 Intel Core i3-4010U
AMD A8-7100 vs Intel Core i3-4010U
AMD Athlon 5350 Intel Core i3-4010U
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD C-70
Intel Core i3-4010U vs AMD C-70
Intel Core i3-3227U Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-3227U vs Intel Core i3-4010U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i3-4010U
Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i3-4010U
Intel Core i3-4010U AMD A8-5545M
Intel Core i3-4010U vs AMD A8-5545M
Intel Core i3-4010U Intel Celeron N2930
Intel Core i3-4010U vs Intel Celeron N2930
Intel Atom Z3775 Intel Core i3-7101TE
Intel Atom Z3775 vs Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen Embedded R1305G Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen Embedded R1305G vs Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-7101TE Intel Core i5-8365UE
Intel Core i3-7101TE vs Intel Core i5-8365UE
AMD FX-8320 Intel Core i3-7101TE
AMD FX-8320 vs Intel Core i3-7101TE
Intel Core i5-8250U Intel Core i3-7101TE
Intel Core i5-8250U vs Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-7101TE AMD A6-5357M
Intel Core i3-7101TE vs AMD A6-5357M
Intel Core i5-2520M Intel Core i3-7101TE
Intel Core i5-2520M vs Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 5 3550H Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 5 3550H vs Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-8145U Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-8145U vs Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 5 PRO 2500U Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 5 PRO 2500U vs Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i3-7101TE
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-7101TE
Intel Core i7-4770 Intel Core i3-7101TE
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i3-7101TE
Intel Core i3-4010U vs. Intel Core i3-7101TE - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top