Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2377M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-2377M

Bộ xử lý Intel Core i3-2377M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-2377M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q2/2012
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A4-6300 195 (1%)
1% Complete
AMD A4-6320 195 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-2377M Intel Celeron N4000 Intel Core i3-2377M vs Intel Celeron N4000
2. Intel Core i3-2377M Intel Xeon E-2244G Intel Core i3-2377M vs Intel Xeon E-2244G
3. Intel Core i3-2377M Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-2377M vs Intel Core i3-1005G1
4. AMD Ryzen 5 3600XT Intel Core i3-2377M AMD Ryzen 5 3600XT vs Intel Core i3-2377M
5. Intel Core i7-1068G7 Intel Core i3-2377M Intel Core i7-1068G7 vs Intel Core i3-2377M
6. Intel Core i3-2377M AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-2377M vs AMD Ryzen 5 3500U
7. Intel Core i3-6006U Intel Core i3-2377M Intel Core i3-6006U vs Intel Core i3-2377M
8. AMD A4-5050 Intel Core i3-2377M AMD A4-5050 vs Intel Core i3-2377M
9. Intel Core i3-2377M Intel Core i5-8250U Intel Core i3-2377M vs Intel Core i5-8250U
10. AMD Ryzen 3 1200 Intel Core i3-2377M AMD Ryzen 3 1200 vs Intel Core i3-2377M
11. Intel Core i3-2377M Intel Core M-5Y10a Intel Core i3-2377M vs Intel Core M-5Y10a
12. Intel Core i3-2377M Intel Core i5-4210M Intel Core i3-2377M vs Intel Core i5-4210M
13. AMD Ryzen 5 3500 Intel Core i3-2377M AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Core i3-2377M
14. Intel Core i5-5675C Intel Core i3-2377M Intel Core i5-5675C vs Intel Core i3-2377M
15. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-2377M AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-2377M
Intel Core i3-2377M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top