Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2375M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-2375M

Bộ xử lý Intel Core i3-2375M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-2375M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A4-6300 195 (1%)
1% Complete
AMD A4-6320 195 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4000 Intel Core i3-2375M Intel Celeron N4000 vs Intel Core i3-2375M
2. Intel Core i3-2375M Intel Core i5-3337U Intel Core i3-2375M vs Intel Core i5-3337U
3. Intel Atom x5-E8000 Intel Core i3-2375M Intel Atom x5-E8000 vs Intel Core i3-2375M
4. Intel Core i3-2375M AMD Ryzen 9 3900XT Intel Core i3-2375M vs AMD Ryzen 9 3900XT
5. Intel Core i3-2375M AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-2375M vs AMD Ryzen 3 3200U
6. Intel Pentium 4405U Intel Core i3-2375M Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-2375M
7. Intel Core i3-2375M Intel Atom Z3775 Intel Core i3-2375M vs Intel Atom Z3775
8. Intel Core i7-10510U Intel Core i3-2375M Intel Core i7-10510U vs Intel Core i3-2375M
9. Intel Core i3-2375M Intel Celeron 4205U Intel Core i3-2375M vs Intel Celeron 4205U
10. Intel Core i3-2375M Intel Pentium N4200 Intel Core i3-2375M vs Intel Pentium N4200
11. AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i3-2375M AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i3-2375M
12. Intel Xeon Gold 5218N Intel Core i3-2375M Intel Xeon Gold 5218N vs Intel Core i3-2375M
13. Intel Atom C2350 Intel Core i3-2375M Intel Atom C2350 vs Intel Core i3-2375M
14. Intel Core i3-2375M Intel Pentium Gold G5400 Intel Core i3-2375M vs Intel Pentium Gold G5400
15. Intel Core m3-8100Y Intel Core i3-2375M Intel Core m3-8100Y vs Intel Core i3-2375M
Intel Core i3-2375M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top