Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2367M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-2367M

Bộ xử lý Intel Core i3-2367M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-2367M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2011
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
AMD A4-6300 195 (1%)
1% Complete
AMD A4-6320 195 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium Gold 7505 Intel Core i3-2367M Intel Pentium Gold 7505 vs Intel Core i3-2367M
2. Intel Celeron N3060 Intel Core i3-2367M Intel Celeron N3060 vs Intel Core i3-2367M
3. Intel Core i3-2367M AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i3-2367M vs AMD Ryzen 5 3500U
4. Intel Core i3-2367M Intel Core i3-2130 Intel Core i3-2367M vs Intel Core i3-2130
5. Intel Core i3-2367M AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i3-2367M vs AMD Ryzen 5 4600H
6. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i3-2367M AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i3-2367M
7. Intel Core i3-2367M Intel Celeron N3350 Intel Core i3-2367M vs Intel Celeron N3350
8. AMD Ryzen 5 2400G Intel Core i3-2367M AMD Ryzen 5 2400G vs Intel Core i3-2367M
9. Intel Atom Z3740D Intel Core i3-2367M Intel Atom Z3740D vs Intel Core i3-2367M
10. Intel Core i5-10210U Intel Core i3-2367M Intel Core i5-10210U vs Intel Core i3-2367M
11. Intel Core i3-2367M Qualcomm Snapdragon 212 Intel Core i3-2367M vs Qualcomm Snapdragon 212
12. Intel Core i5-8400 Intel Core i3-2367M Intel Core i5-8400 vs Intel Core i3-2367M
13. Intel Core i5-8310Y Intel Core i3-2367M Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i3-2367M
14. AMD Ryzen 7 3800XT Intel Core i3-2367M AMD Ryzen 7 3800XT vs Intel Core i3-2367M
15. AMD E2-3200 Intel Core i3-2367M AMD E2-3200 vs Intel Core i3-2367M
Intel Core i3-2367M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top