Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x7211E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom x7211E

Bộ xử lý Intel Atom x7211E được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake N . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom x7211E chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 16 EUs (Alder Lake)
GPU frequency 1.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2023
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 1 (Single Channel) ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake N
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2023
Socket BGA 1264

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom x7425E Intel Atom x7211E Intel Atom x7425E vs Intel Atom x7211E
2. AMD EPYC 7413 Intel Atom x7211E AMD EPYC 7413 vs Intel Atom x7211E
3. Intel Atom x7211E AMD A4-9120C Intel Atom x7211E vs AMD A4-9120C
4. Intel Pentium Gold 8505 Intel Atom x7211E Intel Pentium Gold 8505 vs Intel Atom x7211E
5. Intel Atom x7211E AMD Ryzen 5 5600H Intel Atom x7211E vs AMD Ryzen 5 5600H
6. Intel Core i5-13600 Intel Atom x7211E Intel Core i5-13600 vs Intel Atom x7211E
7. Intel Core i7-1265UL Intel Atom x7211E Intel Core i7-1265UL vs Intel Atom x7211E
8. Intel Atom x7211E Intel Processor N50 Intel Atom x7211E vs Intel Processor N50
9. Intel Atom x7211E Intel Core2 Duo E8700 Intel Atom x7211E vs Intel Core2 Duo E8700
10. Intel Core i5-9400F Intel Atom x7211E Intel Core i5-9400F vs Intel Atom x7211E
11. Intel Atom x7211E Intel Atom x5-Z8550 Intel Atom x7211E vs Intel Atom x5-Z8550
12. Intel Core i5-3437U Intel Atom x7211E Intel Core i5-3437U vs Intel Atom x7211E
13. Intel Atom x7211E Intel Processor N100 Intel Atom x7211E vs Intel Processor N100
14. Intel Atom x7211E Intel Atom C3758 Intel Atom x7211E vs Intel Atom C3758
15. Intel Core i3-11340 CPM Intel Atom x7211E Intel Core i3-11340 CPM vs Intel Atom x7211E
Intel Atom x7211E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top