Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-13600 vs. Intel Atom x7211E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-13600
Intel Atom x7211E
Intel Core i5-13600 Intel Atom x7211E
2.70 GHz (5.00 GHz) Tần số 1.00 GHz
2.70 GHz (5.00 GHz) Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
1.80 GHz (4.00 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) --
14 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 770 GPU Intel UHD Graphics 16 EUs (Alder Lake)
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 3
DDR5-5600 Bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800
2 Kênh bộ nhớ 1 (Single Channel)
128 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
ECC Không
20.00 MB L2 Cache 1.00 MB
24.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 10 nm
LGA 1700 Socket BGA 1264
65 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2022 Ngày phát hành Q1/2023
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
1% Complete
Intel Core i5-13600 vs. Intel Atom x7211E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top