Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x7211E vs. Intel Atom C3758


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Atom x7211E
Intel Atom C3758
Intel Atom x7211E Intel Atom C3758
1.00 GHz Tần số 2.20 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) --
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 16 EUs (Alder Lake) GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200DDR5-4800LPDDR5-4800 Bộ nhớ DDR4-2400
1 (Single Channel) Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 256 GB
Không ECC
1.00 MB L2 Cache 16.00 MB
6.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
10 nm Công nghệ 14 nm
BGA 1264 Socket BGA 1310
TDP 25 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2023 Ngày phát hành Q3/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
Intel Atom x7211E vs. Intel Atom C3758 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top